Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bình chân như vại
* thngữ|- not give a cuss/damn
* Từ tham khảo/words other:
-
chơi đùa
-
chơi đúng luật
-
chơi đúng luật lệ
-
chơi đúng thể lệ quy định
-
chơi được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bình chân như vại
* Từ tham khảo/words other:
- chơi đùa
- chơi đúng luật
- chơi đúng luật lệ
- chơi đúng thể lệ quy định
- chơi được