đức tính | - quality; virtue |
đức tính | - quality; virtue; character|= bạn có thể dạy một người đóng một chiếc tàu, nhưng tạo đức tính và năng lực cho anh ta thì khó hơn nhiều you can teach a man how to build a ship, but it's much harder to give him character and ability |
* Từ tham khảo/words other:
- bình đẳng về chính trị
- binh đao
- bình đất nung
- bình dầu
- bình để thờ cúng