Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đường xưa lối cũ
- beaten track, the road of the old days
* Từ tham khảo/words other:
-
hiệu lệnh rút quân
-
hiệu lệnh tắt đèn
-
hiệu lệnh tắt lửa
-
hiệu lệnh thu quân
-
hiếu liêm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đường xưa lối cũ
* Từ tham khảo/words other:
- hiệu lệnh rút quân
- hiệu lệnh tắt đèn
- hiệu lệnh tắt lửa
- hiệu lệnh thu quân
- hiếu liêm