Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đường vòng
- Roundabout way. Đi đường vòng
-To use roundabout ways (to achieve something)
=Sao lại đi đường vòng như thế+What a roundabout way of doing things!
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đường vòng
- roundabout route; detour
* Từ tham khảo/words other:
-
bình mới rượu cũ
-
bình một lít anh
-
bình mực
-
bình nghị
-
binh nghiệp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đường vòng
* Từ tham khảo/words other:
- bình mới rượu cũ
- bình một lít anh
- bình mực
- bình nghị
- binh nghiệp