Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dương tính
* noun
-Male nature
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dương tính
- male nature; positive|= đã phát hiện thêm 17 người dương tính hiv ở tỉnh này, nâng tổng số lên đến 95 trương hợp another 17 hiv-positive people have been found in this province taking the total to 95
* Từ tham khảo/words other:
-
bên kia núi an-pơ
-
bên ký kết
-
bện lại
-
bền lâu
-
bên lẻ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dương tính
* Từ tham khảo/words other:
- bên kia núi an-pơ
- bên ký kết
- bện lại
- bền lâu
- bên lẻ