Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đường thông hè thoáng
- the roads are open and the pavement clear; aerial easement; clearance of roads and pavements
* Từ tham khảo/words other:
-
cuồng cẳng
-
cuồng chân
-
cưỡng chế
-
cương cứng
-
cuồng cuống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đường thông hè thoáng
* Từ tham khảo/words other:
- cuồng cẳng
- cuồng chân
- cưỡng chế
- cương cứng
- cuồng cuống