Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dương thế
- như dương gian
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dương thế
- the land of the living; this world; earth|= cuộc sống trên dương thế life on earth
* Từ tham khảo/words other:
-
bên kia núi
-
bên kia núi an-pơ
-
bên ký kết
-
bện lại
-
bền lâu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dương thế
* Từ tham khảo/words other:
- bên kia núi
- bên kia núi an-pơ
- bên ký kết
- bện lại
- bền lâu