Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đường thẳng
- Straight line
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đường thẳng
- straight line|= ánh sáng truyền theo đường thẳng light travels in a straight line|= ' đường thẳng là khoảng cách ngắn nhất giữa hai điểm ' 'a straight line is the shortest distance between two points'
* Từ tham khảo/words other:
-
binh lực
-
binh lược
-
binh lương
-
bình lưu
-
binh mã
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đường thẳng
* Từ tham khảo/words other:
- binh lực
- binh lược
- binh lương
- bình lưu
- binh mã