Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đường lối hành động
- course of action
* Từ tham khảo/words other:
-
bịt mắt bằng vải
-
bịt mắt bắt dê
-
bịt miệng
-
bịt mũi
-
bịt răng vàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đường lối hành động
* Từ tham khảo/words other:
- bịt mắt bằng vải
- bịt mắt bắt dê
- bịt miệng
- bịt mũi
- bịt răng vàng