đường dây | - Line, network =Đường dây điện thoại+A telephone line =Đường dây thông tin bí mật+Underground information network |
đường dây | - line; network|= đường dây điện thoại telephone line|= đường dây đang bận the line is engaged/busy|- gang; ring|= khám phá một đường dây ma tuý/mại dâm to discover a drug/prostitution ring |
* Từ tham khảo/words other:
- bình khí ép
- binh khố
- bình khô chân không
- bình kịch
- bình làm khô