Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đường đang sửa
- 'road under repair'; 'road repairs'; 'roadworks ahead'
* Từ tham khảo/words other:
-
nghệ thuật phối cảnh
-
nghệ thuật phối nhạc
-
nghệ thuật quản lý
-
nghệ thuật quản lý nhà nước
-
nghệ thuật quân sự
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đường đang sửa
* Từ tham khảo/words other:
- nghệ thuật phối cảnh
- nghệ thuật phối nhạc
- nghệ thuật quản lý
- nghệ thuật quản lý nhà nước
- nghệ thuật quân sự