Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dương cầm
* noun
- piano
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dương cầm
- piano|= nghệ sĩ dương cầm pianist
* Từ tham khảo/words other:
-
bên kết ước
-
bên khởi tố
-
bên kia
-
bên kia biển
-
bên kia đại dương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dương cầm
* Từ tham khảo/words other:
- bên kết ước
- bên khởi tố
- bên kia
- bên kia biển
- bên kia đại dương