Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dương bản
* noun
- positive photograph
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dương bản
* dtừ|- positive photograph
* Từ tham khảo/words other:
-
bên hữu quan
-
bên kết ước
-
bên khởi tố
-
bên kia
-
bên kia biển
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dương bản
* Từ tham khảo/words other:
- bên hữu quan
- bên kết ước
- bên khởi tố
- bên kia
- bên kia biển