Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đuổi theo
* verb
- to run after
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đuổi theo
- to run after|= lao lên/xuống cầu thang đuổi theo ai to rush upstairs/downstairs after somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
bình bồng
-
bính bong
-
bính boong
-
bỉnh bút
-
bình cà phê
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đuổi theo
* Từ tham khảo/words other:
- bình bồng
- bính bong
- bính boong
- bỉnh bút
- bình cà phê