Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dưới tầm vai
* phó từ underarm|* ttừ|- underarm
* Từ tham khảo/words other:
-
vô đoan
-
vỏ động cơ máy bay
-
vỏ đồng hồ
-
vơ đũa cả nắm
-
vỗ đùi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dưới tầm vai
* Từ tham khảo/words other:
- vô đoan
- vỏ động cơ máy bay
- vỏ đồng hồ
- vơ đũa cả nắm
- vỗ đùi