Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đuôi sam
- Pig-tail, queue (of hair)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đuôi sam
- plaits; pigtail
* Từ tham khảo/words other:
-
bình bày bánh thánh
-
binh bị
-
bình bịch
-
binh biến
-
binh bộ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đuôi sam
* Từ tham khảo/words other:
- bình bày bánh thánh
- binh bị
- bình bịch
- binh biến
- binh bộ