Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bình bịch
- đấm bình bịch vào quả bóng To hit a ball with a series of thudding blows
* noun
- Motor-bike
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bình bịch
- motor-cycle, motor-bike; scooter|= đấm bình bịch vào quả bóng to hit a ball with a series of thudding blows
* Từ tham khảo/words other:
-
atmôfe
-
atpirin
-
atropin
-
au
-
âu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bình bịch
* Từ tham khảo/words other:
- atmôfe
- atpirin
- atropin
- au
- âu