Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dưới dạng
- in the form/terms of...; as...
* Từ tham khảo/words other:
-
tuỷ sống
-
tuỳ sức
-
tuỳ tâm
-
tùy thân
-
tuy thế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dưới dạng
* Từ tham khảo/words other:
- tuỷ sống
- tuỳ sức
- tuỳ tâm
- tùy thân
- tuy thế