Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đuổi cổ
- như đuổi
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đuổi cổ
- như đuổi nghĩa 2|= đuổi cổ bọn xâm lược ra khỏi đất nước to drive the aggressors from one's country
* Từ tham khảo/words other:
-
binh bộ
-
bình bơm
-
bình bồng
-
bính bong
-
bính boong
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đuổi cổ
* Từ tham khảo/words other:
- binh bộ
- bình bơm
- bình bồng
- bính bong
- bính boong