Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
được thưởng
- receive an award, win an award
* Từ tham khảo/words other:
-
bớt tiêu
-
bột trứng sữa
-
bớt ưu phiền
-
bột vải
-
bớt vênh váo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
được thưởng
* Từ tham khảo/words other:
- bớt tiêu
- bột trứng sữa
- bớt ưu phiền
- bột vải
- bớt vênh váo