Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dược tán
- medicinal powders
* Từ tham khảo/words other:
-
cầm máu
-
cầm máu lại
-
cầm máy đợi
-
cảm mến
-
câm miệng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dược tán
* Từ tham khảo/words other:
- cầm máu
- cầm máu lại
- cầm máy đợi
- cảm mến
- câm miệng