được phép | - to get/obtain permission to do something; to be allowed/permitted to do something|= trẻ con không được phép đi chơi nếu không có người lớn đi kèm the children don't have permission to go out unaccompanied; the children aren't allowed to go out unaccompanied|= tôi đã được phép gặp ông ta trong nhà lao i obtained/got permission to see him in the prison |
* Từ tham khảo/words other:
- bảo hiểm hỏa hoạn
- bảo hiểm hỏa hoạn liên đới
- bảo hiểm lại
- bảo hiểm lao động
- bảo hiểm nhân thọ