Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
được bồi dần vào
* ttừ|- accretive
* Từ tham khảo/words other:
-
làm giấy khai sinh
-
lắm gió
-
làm giỏi hơn
-
làm giới từ
-
làm giống như thật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
được bồi dần vào
* Từ tham khảo/words other:
- làm giấy khai sinh
- lắm gió
- làm giỏi hơn
- làm giới từ
- làm giống như thật