Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đứng vững
* verb
- to keep one's foothold
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đứng vững
- to stand steady on one's legs; to stand firm on one's feet
* Từ tham khảo/words other:
-
bình độ
-
bình đồ địa cầu
-
binh đoàn
-
binh đoàn an-giắc
-
binh đội
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đứng vững
* Từ tham khảo/words other:
- bình độ
- bình đồ địa cầu
- binh đoàn
- binh đoàn an-giắc
- binh đội