Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dung túng
* verb
- to wink at; to tolerate
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dung túng
* đtừ|- to tolerate, abet; allow tacitly, wink at
* Từ tham khảo/words other:
-
bể nước
-
bể nước máy xay
-
bể nước nóng
-
bể nuôi
-
bể nuôi trai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dung túng
* Từ tham khảo/words other:
- bể nước
- bể nước máy xay
- bể nước nóng
- bể nuôi
- bể nuôi trai