Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đúng thời hạn
- on schedule; within the allotted/required/prescribed time
* Từ tham khảo/words other:
-
chân thật
-
chân thật lộ ra mặt
-
chân thiện mỹ
-
chân thọt
-
chân thực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đúng thời hạn
* Từ tham khảo/words other:
- chân thật
- chân thật lộ ra mặt
- chân thiện mỹ
- chân thọt
- chân thực