Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đâm thủng
* ngđtừ|- penetrate|* ttừ|- puncturable
* Từ tham khảo/words other:
-
đường viền
-
đường viền bằng chỉ kết
-
đường viền chân
-
đường viền đỉnh
-
đường viền giua
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đâm thủng
* Từ tham khảo/words other:
- đường viền
- đường viền bằng chỉ kết
- đường viền chân
- đường viền đỉnh
- đường viền giua