Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đứng riêng ra
- to hold oneself apart; to stand apart
* Từ tham khảo/words other:
-
tật máy giật
-
tắt nắng
-
tắt ngấm
-
tạt ngang
-
tật ngay sống lưng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đứng riêng ra
* Từ tham khảo/words other:
- tật máy giật
- tắt nắng
- tắt ngấm
- tạt ngang
- tật ngay sống lưng