Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dựng nước
- to found the country|= các vua hùng có công dựng nước the hung kings had the merit of founding our country
* Từ tham khảo/words other:
-
địa vị không quan trọng
-
địa vị làm cha
-
địa vị làm vua
-
địa vị ngồi mát ăn bát vàng
-
địa vị người cấp dưới
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dựng nước
* Từ tham khảo/words other:
- địa vị không quan trọng
- địa vị làm cha
- địa vị làm vua
- địa vị ngồi mát ăn bát vàng
- địa vị người cấp dưới