Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đưa đi đưa lại
- move to and fro, swing (door)
* Từ tham khảo/words other:
-
hóa mềm
-
hoạ mi
-
hoạ mi nâu
-
hòa mình
-
hoa mơ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đưa đi đưa lại
* Từ tham khảo/words other:
- hóa mềm
- hoạ mi
- hoạ mi nâu
- hòa mình
- hoa mơ