Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đứng ngoài
- to keep out; to stand apart; * nghĩa bóng to be an outsider
* Từ tham khảo/words other:
-
bạt vía
-
bạt vía kinh hồn
-
bắt vít
-
bát vỏ sò
-
bất vụ lợi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đứng ngoài
* Từ tham khảo/words other:
- bạt vía
- bạt vía kinh hồn
- bắt vít
- bát vỏ sò
- bất vụ lợi