Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dung lượng
- Content, capacity
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dung lượng
- capacity; size|= dung lượng bộ nhớ storage capacity; memory capacity; memory size|= dung lượng đĩa cứng hard disk size
* Từ tham khảo/words other:
-
bề ngoài là
-
bề ngoài lòe loẹt giả dối
-
bề ngoài lừa dối
-
bề ngoài vẻ ngoài
-
bệ ngọc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dung lượng
* Từ tham khảo/words other:
- bề ngoài là
- bề ngoài lòe loẹt giả dối
- bề ngoài lừa dối
- bề ngoài vẻ ngoài
- bệ ngọc