đứng lên | - cũng nói đứng dậy Stand up, sit up, rise |
đứng lên | - to get up; to stand up; to rise|= mọi người đứng lên khi chủ tịch đoàn bước vào everyone stood up when the presidium entered the hall|= anh ấy đứng lên chào tôi he rose (from his chair) to greet me|- to rise up; to revolt|= đứng lên chống áp bức/xâm lược to rise up against oppression/aggression |
* Từ tham khảo/words other:
- bình định
- bình đồ
- bình độ
- bình đồ địa cầu
- binh đoàn