Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đứng lên cầm vũ khí chống lại
* thngữ|- (to be) up in arms against
* Từ tham khảo/words other:
-
tuỳ nghi hành sử
-
tuỳ nghi sử dụng
-
tuy nhiên
-
tuỳ nơi
-
tuý ông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đứng lên cầm vũ khí chống lại
* Từ tham khảo/words other:
- tuỳ nghi hành sử
- tuỳ nghi sử dụng
- tuy nhiên
- tuỳ nơi
- tuý ông