Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiền định
* adj
- preordained, predestined
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tiền định
- preordained; predestined
* Từ tham khảo/words other:
-
chung kết
-
chung khảo
-
chứng khát rượu
-
chúng khẩu đồng từ
-
chứng khít hàm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiền định
* Từ tham khảo/words other:
- chung kết
- chung khảo
- chứng khát rượu
- chúng khẩu đồng từ
- chứng khít hàm