Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dùng làm
- used as...|= cái bàn này đôi khi cũng dùng làm bàn cờ this table sometimes serves as a chessboard; this table is sometimes used as a chessboard
* Từ tham khảo/words other:
-
bị hỏng vì phơi quá
-
bị hỏng vứt đi
-
bị hư
-
bi hùng
-
bị hướng dẫn sai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dùng làm
* Từ tham khảo/words other:
- bị hỏng vì phơi quá
- bị hỏng vứt đi
- bị hư
- bi hùng
- bị hướng dẫn sai