Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dùng hết
- to use up; to expend|= ai dùng hết nước hoa rồi? who's used up all the perfume?
* Từ tham khảo/words other:
-
chốt có vòng
-
chốt cửa
-
chốt cửa sổ
-
chốt cửa tự động
-
chột dạ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dùng hết
* Từ tham khảo/words other:
- chốt có vòng
- chốt cửa
- chốt cửa sổ
- chốt cửa tự động
- chột dạ