Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đứng gió
- Windless
=Trời hôm nay đứng gio'+It is windless today
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đứng gió
- windless; calm|= trời hôm nay đứng gió it's windless today; the air is completely still today
* Từ tham khảo/words other:
-
bình điện phân
-
bình định
-
bình đồ
-
bình độ
-
bình đồ địa cầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đứng gió
* Từ tham khảo/words other:
- bình điện phân
- bình định
- bình đồ
- bình độ
- bình đồ địa cầu