Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dựng đứng lên
* ttừ|- upstanding
* Từ tham khảo/words other:
-
giá để khăn tắm
-
giá để kinh
-
giá để lọ mực
-
giá để ô
-
giá để ống nghe
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dựng đứng lên
* Từ tham khảo/words other:
- giá để khăn tắm
- giá để kinh
- giá để lọ mực
- giá để ô
- giá để ống nghe