Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dung dịch điện phân
* dtừ|- electrolyte
* Từ tham khảo/words other:
-
món thịt băm
-
món thịt băm nấu với khoai tây hầm
-
món thịt bê rán vàng
-
món thịt cừu hầm rau
-
món thịt gà rán vàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dung dịch điện phân
* Từ tham khảo/words other:
- món thịt băm
- món thịt băm nấu với khoai tây hầm
- món thịt bê rán vàng
- món thịt cừu hầm rau
- món thịt gà rán vàng