Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dùng dằng
* adj
- undecide; hesitant
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dùng dằng
- undecided; wavering; hesitant; to resist; to struggle|= nó dùng dằng dữ dội khi người ta cố tống nó vào trong xe he struggled violently when they tried to force him into the car
* Từ tham khảo/words other:
-
bể nước nóng
-
bể nuôi
-
bể nuôi trai
-
bé oắt
-
bè phái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dùng dằng
* Từ tham khảo/words other:
- bể nước nóng
- bể nuôi
- bể nuôi trai
- bé oắt
- bè phái