Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đứng chờ mỏi gối
* thngữ|- to cool (kick) one's heels
* Từ tham khảo/words other:
-
giáo viên phổ thông
-
giáo viên phụ trách nơi ký túc xá
-
giáo viên thể dục
-
giáo viên tiểu học
-
giáo viên trung học
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đứng chờ mỏi gối
* Từ tham khảo/words other:
- giáo viên phổ thông
- giáo viên phụ trách nơi ký túc xá
- giáo viên thể dục
- giáo viên tiểu học
- giáo viên trung học