Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đụn rạ
- a harvested rice plant stack; * nghĩa bóng a stupid fellow, a good-for-nothing
* Từ tham khảo/words other:
-
phạm đồ
-
phẩm giá
-
phẩm giá con người
-
phạm giới
-
phẩm hàm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đụn rạ
* Từ tham khảo/words other:
- phạm đồ
- phẩm giá
- phẩm giá con người
- phạm giới
- phẩm hàm