Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dun
- (ít dùng) Push from behind
=Dun xe cho nổ máy+To start a car by pushing from behind
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dun
- (ít dùng) push from behind, push; shove|= dun xe cho nổ máy to start a car by pushing from behind
* Từ tham khảo/words other:
-
bề ngang
-
bề ngang tiêu chuẩn của đường sắt
-
bể nghể
-
bẻ ngô
-
bề ngoài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dun
* Từ tham khảo/words other:
- bề ngang
- bề ngang tiêu chuẩn của đường sắt
- bể nghể
- bẻ ngô
- bề ngoài