Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đức tin
- Creed
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đức tin
- belief; faith|= sống có đức tin to live through one's faith|= sống theo đức tin to live by one's beliefs
* Từ tham khảo/words other:
-
bình đẳng
-
bình đẳng về chính trị
-
binh đao
-
bình đất nung
-
bình dầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đức tin
* Từ tham khảo/words other:
- bình đẳng
- bình đẳng về chính trị
- binh đao
- bình đất nung
- bình dầu