Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đục ngầu ngầu
- turbid
* Từ tham khảo/words other:
-
nạn hối lộ
-
nạn hồng thuỷ
-
nạn khủng bố
-
nạn khủng hoảng rơi rụng
-
nạn kiều
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đục ngầu ngầu
* Từ tham khảo/words other:
- nạn hối lộ
- nạn hồng thuỷ
- nạn khủng bố
- nạn khủng hoảng rơi rụng
- nạn kiều