Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đục ngầu
- Very muddy (nói về nước)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đục ngầu
- very muddy (nói về nước)
* Từ tham khảo/words other:
-
biểu thức
-
biểu thức đại số
-
biểu thức hữu tỷ
-
biểu thức phân số
-
biểu thức tích phân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đục ngầu
* Từ tham khảo/words other:
- biểu thức
- biểu thức đại số
- biểu thức hữu tỷ
- biểu thức phân số
- biểu thức tích phân