Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đục lõm vào
* ngđtừ|- recess
* Từ tham khảo/words other:
-
dễ làm quen
-
dễ làm say
-
để làm thuốc
-
dễ làm tơi
-
để lẫn mất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đục lõm vào
* Từ tham khảo/words other:
- dễ làm quen
- dễ làm say
- để làm thuốc
- dễ làm tơi
- để lẫn mất