Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đục khoét
- Squeeze money from,squeeze
=Quan lại đục khoét dân+The mandarins squeezed the people
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đục khoét
- squeeze money from,squeeze|= quan lại đục khoét dân the mandarins squeezed the people
* Từ tham khảo/words other:
-
biểu thời gian
-
biểu thức
-
biểu thức đại số
-
biểu thức hữu tỷ
-
biểu thức phân số
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đục khoét
* Từ tham khảo/words other:
- biểu thời gian
- biểu thức
- biểu thức đại số
- biểu thức hữu tỷ
- biểu thức phân số