đức hạnh | - Righteousness and good charater |
đức hạnh | - virtue; merit; dignity; decency|= một con người đức hạnh a man/woman of merit|= là mẫu mực về đức hạnh to be a model of virtue|- decent; virtuous|= sống một cuộc đời đức hạnh to lead a virtuous life|= đức hạnh tự nó đã là một phần thưởng virtue is its own reward |
* Từ tham khảo/words other:
- bình dài cổ
- bình dân
- bình đẳng
- bình đẳng về chính trị
- binh đao